Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi dạo



verb
to sholl, to go for a walk

[đi dạo]
to take a walk/stroll; to take an airing; to go for a walk/ramble/saunter; to promenade; to stroll
Đi dạo trước khi ngủ
To take a walk before bed
Dẫn bạn đi dạo quanh vườn
To promenade one's friend round the garden
Dẫn chó đi dạo
To take the dog for a walk; To walk the dog
Nhờ đi dạo mà tôi ăn ngon miệng
The walk has given me an appetite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.